Trường Cao đẳng GTVT Trung ương VI được thành lập từ năm 1976 của Bộ GTVT là trường đào tạo đa cấp, đa ngành, tiên tiến, hiện đại, hội nhập quốc tế, đáp ứng yêu cầu đào tạo nguồn nhân lực trình độ cao cho sự nghiệp công nghiệp hóa – hiện đại hóa đất nước, Trường được xếp vào các trường hàng đầu trong nước và khu vực ASEAN.
Tài liệu tham khảo

[Đăng ngày: 17/10/2013]


STT
TÊN TÀI LIỆU
1
Bài giảng vật liệu xây dựng : Dùng cho các lớp trung học xây dựng. - In lần thứ 1. - H. : Trường Trung học xây dựng 1, 1995. - 120 tr. ; 27 cm. Kho 1: 8c
2
Giáo trình vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng  biên soạn. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2007. - 235 tr. ; 27 cm. Kho 1: 12c, kho 2: 10c
3
Vật liệu xây dựng / Bùi Đức Tiển. - H. : Xây dựng, 1997. - 261 tr. ; 21 cm. Kho 1: 3c
4
Vật liệu lọc dạng hạt dùng trong hệ thống xử lý nước sạch yêu cầu kỹ thuật : TCXDVN 310 : 2004 / Bùi Hữu Hạnh chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2004. - 28 tr. ; 31 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 5c
5
Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng : TCXDVN (307, 308, : 2003); ( 311, 312, 316, 317 :2004) / Bùi Hữu Hạnh. - H. : Xây dựng, 2004. - 56 tr. ; 31 cm. Kho 1: 10c
6
Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng / Lê Thuận Đăng. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2001. - 648 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c
7
Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức ... [et. al]. - H. : Xây dựng, 2009. - 98 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
8
Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng : Tập 1 / Nguyễn Thúc Tuyên chủ biên. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983. - 271 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c
9
Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng : Tập 2 / Nguyễn Thúc Tuyên chủ biên. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983. - 271 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c
10
Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc. - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 2009. - 271 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
11
Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu chủ biên, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc. - In lần thứ 3. - H. : Giao thông vận tải, 2009. - 271 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
12
Thí nghiệm và bài tập vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu. - H. : Giao thông vận tải, 2000. - 188 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
13
Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quang. - H. : Giao thông vận tải, 2000. - 270 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
14
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua / Phạm Duy Hữu, Phùng Văn Lự, Phan Khắc Trí. - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997. - 343 tr. ; 20 cm. Kho 1: 22c, kho 2: 19c
15
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua / Phạm Duy Hữu, Phùng Văn Lự, Phan Khắc Trí. - In lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2004. - 348 tr. ; 21 cm. Kho 1: 6c, kho 2: 24c
16
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên ... [et. al]. - H. : Giáo dục, 2003. - 203 tr. ; 21 cm. Kho 1: 5c
17
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên. - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997. - 341 tr. ; 21 cm. Kho 1: 21c, kho 2: 33c
18
Giáo trình vật liệu xây dựng : Dùng cho các trường đào tạo hệ THCN - Dạy nghề / Phùng Văn Lự. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2006. - 188 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c
19
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng / Phùng Văn Lự. - H. : Xây dựng, 2002. - 294 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
20
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng / Phùng Văn Lự. - H. : Xây dựng, 2002. - 294 tr. ; 27 cm. Kho 1: 15c, kho 2: 20c
21
Vật liệu xây dựng (Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua) / Phùng Văn Lự. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2004. - 348 tr. ; 21 cm. Kho 1: 1c
22
Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng : TCVN 6926 : 2001; TCXDVN 291 : 2002; TCVN 197 : 2002(ISO 6829 : 1998); TCXDVN 262 : 2001; TCXDVN 277 : 2002; TCXDVN 290 : 2002; TCVN 6151-1: 2002(ISO 4422-1 : 1996); TCVN 6151-2 : 2002(ISO 4422-2 : 1996); TCVN 6151-3 : 2002(ISO 4422-3 : 1996); TCVN 6151-4 : 2002(ISO 4422-4 : 1997); TCVN 6151-5 : 2002 (ISO 4422-5 : 1997); TCVN 7131 : 2002; TCXDVN 292 : 2002; TCVN 7190-1: 2002; TCVN 7190-2: 2002; TCVN 7194 : 2002; TCVN 7218 : 2002; TCVN 7219 : 2002; TCVN 7195 : 2002; TCXDVN 294 : 2003 / Tác giả tập thể. - H. : Xây dựng, 2003. - 196 tr. ; 31 cm. Kho 1: 4c
23
Cơ sở kỹ thuật rung trong xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng / Trần Văn Tuấn. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2005. - 378 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
24
Vật liệu xây dựng / Vũ Văn Luân. - In lần thứ 1. - H. : Lao động -xã hội, 2006. - 304 tr. ; 21 cm. Kho 1: 82c, kho 2: 68c
25
Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông các loại / Bộ Xây dựng. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2012. - 57 tr. ; 31 cm. Kho 1: 01
26
Giáo trình vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2012. - 235 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
27
Thép xây dựng  / Phạm Huy Chính. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2011. - 165 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
28
Vật liệu hiệu quả trong xây dựng các công trình giao thông  / Phạm  Hữu Hanh
. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 242 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
29
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng  / Phùng  Văn Lự. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 294 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
30
Bê tông Asphalt và hỗn hợp Asphalt / Phạm Duy Hữu. - H. : GTVT, 2010. Kho 1: 01c
31
Giáo trình vật liệu xây dựng / Phan Thế Vinh. - H. : XD, 2011. Kho 1: 02c; kho 2: 03c













Đang online: 239


Số lượt truy cập: 2387533

Doanh nghiệp đối tác