STT
|
TÊN TÀI LIỆU
|
1
|
Hướng dẫn thực hành về nền móng : Tiêu chuẩn Anh - BS 8004: 1986. - H. : Xây dựng, 2002. - 232 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
2
|
Nền và móng công trình cầu đường / Bùi Anh Định, Nguyễn Sĩ Ngọc. - H. : Giao thông vận tải, 1997. - 273 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
3
|
Nền và móng công trình cầu đường / Bùi Anh Định, Nguyễn Sĩ Ngọc. - In lần thứ 3. - H. : Giao thông vận tải, 2003. - 288 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c
|
4
|
Nền và móng công trình cầu đường / Bùi Anh Định, Nguyễn Sĩ Ngọc. - In lần thứ 4. - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 324 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
5
|
Nền móng / Châu Ngọc Ẩn. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2003. - 342 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c
|
6
|
Thi công đất - Đào - Đắp - Xử lý nền - Nổ mìn / Đặng Đình Minh. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2008. - 274 tr. ; 27 cm. Kho 1: 11c, kho 2: 5c
|
7
|
Phương pháp phần tử hữu hạn tính tóan khung và móng công trình làm việc đồng thời với nền / Đặng Tỉnh, Vũ Công Ngữ hiệu đính. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 75 tr. ; 21 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 2c
|
8
|
Thí nghiệm đất và nền móng công trình / Đoàn Thế Tường, Lê Thuận Đăng. - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 467 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
9
|
Kinh nghiệm xây dựng nền móng ở nước ngòai / Ganitsev I. A., Lê Đức Thắng dịch, Nguyễn Bá Kế dịch. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1978. - 247 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
10
|
Nền và móng / Lê Anh Hoàng. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 298tr. ; 27cm. Kho 1: 1c
|
11
|
Nền và móng : Soạn theo chương trình đã được Bộ giáo dục và đào tạo duyệt / Lê Đức Thắng chủ biên. - H. : Giáo dục, 1997. - 352 tr. ; 20 cm. Kho 1: 28c
|
12
|
Móng cọc tháp / Lê Đức Thắng. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977. - 123 tr. ; 19 cm. Kho 1: 5c
|
13
|
Tính toán nền móng theo trạng thái giới hạn / Lê Quý An, Nguyễn Công Mẫn, Hoàng Văn Tân. - H. : Xây dựng, 1998. - 495 tr. ; 26 cm. Kho 1: 2c
|
14
|
Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2009. - 221 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 25c
|
15
|
Kỹ thuật thi công đất và nền móng / Lê Văn Kiểm. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977. - 440 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
16
|
Sự cố nền móng công trình : Phòng tránh, sửa chữa, gia cường / Nguyễn Bá Kế. - H. : Xây dựng, 2000. - 551 tr. ; 21 cm. Kho 1: 2c
|
17
|
Sự cố nền móng công trình : Phòng tránh, sửa chữa, gia cường / Nguyễn Bá Kế. - H. : Xây dựng, 2008. - 551 tr. ; 21 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 20c
|
18
|
Thiết kế và thi công hố móng sâu / Nguyễn Bá Kế. - H. : Xây dựng, 2002. - 576 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
19
|
Thiết kế và thi công hố móng sâu / Nguyễn Bá Kế. - H. : Xây dựng, 2009. - 574 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
20
|
Công tác đất và thi công bêtông toàn khối / Nguyễn Đình Thám chủ biên. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 186 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
21
|
Giáo trình nền và móng : Dành cho sinh viên ngành Xây dựng Công trình / Nguyễn Hữu Huy. - TP.HCM : Trường Cao đẳng GTVT3, 1999. - 93 tr. ; 27 cm. Kho 1: 10c
|
22
|
Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu. - H. : Xây dựng, 2004. - 192 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
|
23
|
Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu. - H. : Xây dựng, 2008. - 192 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
24
|
Thi công móng trụ mố cầu / Nguyễn Trâm. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 1997. - 418 tr. ; 20 cm. Kho 1: 34c
|
25
|
Bài tập địa chất cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên. - H. : Xây dựng, 2005. - 344 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c
|
26
|
Mấy quan điểm về nền móng / Nguyễn Văn Đực. - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 126 tr. ; 20 cm. Kho 1: 3c
|
27
|
Tấm và dầm nhiều lớp trên nền đàn hồi bài toán tiếp xúc / Nguyễn Văn Liên. - H. : Xây dựng, 2002. - 128 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c
|
28
|
Gia cường móng / Nguyễn Văn Quang, Phùng Đức Long. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 140 tr. ; 19 cm. Kho 1: 1c
|
29
|
Hướng dẫn đồ án nền và móng / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng. - H. : Xây dựng, 1996. - 182 tr. ; 26 cm. Kho 1: 10c
|
30
|
Hướng dẫn đồ án nền và móng / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng. - In lần thứ 2. - H. : Xây dựng, 2004. - 182 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 2c
|
31
|
Nền móng nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 189 tr. ; 24 cm. Kho 1: 3c, kho 2: 2c
|
32
|
Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất. - H. : Xây dựng, 1996. - 391 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
33
|
Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 390tr. ; 27cm. Kho 1: 1c
|
34
|
Các điều kiện kỹ thuật của cọc ép dùng xử lý nền móng / Nhiều tác giả. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 72 tr. ; 19 cm. Kho 1: 1c
|
35
|
Móng cọc trong thực tế xây dựng / Nhiều tác giả. - H. : Xây dựng, 1999. - 720 tr. ; 20 cm. Kho 1: 2c
|
36
|
Những phương pháp xây dựng công trình nền đất yếu / Nhiều tác giả. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1973. - 346 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c
|
37
|
Những phương pháp xây dựng công trình nền đất yếu / Nhiều tác giả. - H. : Xây dựng, 1997. - 406 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c
|
38
|
Kĩ thuật nền móng / Peck Ralph B. ... [et. al]. - H. : Giáo dục, 1997. - 231 tr. ; 27 cm. Kho 1: 8c
|
39
|
Kĩ thuật nền móng / Peck Ralph B. ... [et. al]. - H. : Giáo dục, 1997. - 287 tr. ; 27 cm. Kho 1: 7c, kho 2: 1c
|
40
|
Thi công cọc đóng / Phạm Huy Chính. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2004. - 80 tr. ; 21 cm. Kho 1: 6c, kho 2: 4c
|
41
|
Hướng dẫn bài tập lớn nền móng (Lưu hành nội bộ) / Phạm Văn Việt. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng GTVT3, 2008. - 168 tr. ; 23 cm. Kho 1: 25c, kho 2: 25c
|
42
|
Nền móng công trình dân dụng và công nghiệp (Lưu hành nội bộ) / Phạm Văn Việt. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng GTVT3, 2008. - 223 tr. ; 23 cm. Kho 1: 25c, kho 2: 25c
|
43
|
Nền và móng / Phạm Văn Việt. - In lần thứ 1. - H. : Lao động- xã hội, 2006. - 312 tr. ; 24 cm. Kho 1: 85c, kho 2: 65c
|
44
|
Nền và móng công trình / Tạ Đức Thịnh chủ biên ... [et. al]. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2009. - 189 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c
|
45
|
Thiết bị và phương pháp thi công móng cọc / V.G Côxôlapôp. - H. : Công nhân kỹ thuật, 1981. - 173 tr. ; 24 cm. Kho 1: 2c
|
46
|
Móng cọc phân tích và thiết kế / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Thái. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 252 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c, kho 2: 2c
|
47
|
Thí nghiệm đất hiện trường và ứng dụng trong phân tích nền móng / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Thái. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 211 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 2c
|
48
|
Thiết kế và tính toán móng nông / Vũ Công Ngữ. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982. - 273 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c
|
49
|
Nền và móng / Lê Xuân Mai. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012. - 267 tr. ; 27 cm. Kho 1: 01c
|
50
|
Sụp đổ lũy tiến của công trình / Uwe Starossek; Nguyễn Văn Khang dịch. - Lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2012. - 130 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c
|
51
|
Tính toán thực hành nền móng công trình dân dụng và công nghiệp /Vương Văn Thành (chủ biên). - Lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2012. - 364 tr. ; 74 cm. Kho 1: 01c
|