STT |
TÊN TÀI LIỆU |
1 |
Bài tập cơ lý thuyết. Phần động lực học. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 140 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
2 |
Bài tập cơ lý thuyết. Phần tĩnh học và động học. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2008. - 122 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
3 |
Giáo trình cơ học lý thuyết (Tài liệu dùng cho sinh viên cao đẳng) / Bộ Xây dựng. - H. : Xây dựng, 2007. - 240 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 25c |
4 |
Cơ học lý thuyết. Tập 1 - Tĩnh học vật rắn và động học / Chu Tạo Đoan. - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 216 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
5 |
Cơ học lý thuyết. Tập 2 - Động lực học / Chu Tạo Đoan. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 388 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
6 |
Cơ học lý thuyết. Tập 2 : Động lực học / Chu Tạo Đoan. - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 387 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
7 |
Cơ học lý thuyết : Tĩnh học / Đặng Quốc Lương. - H. : Đại học Kiến trúc Hà nội, 1995. - 144 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
8 |
Cơ học lý thuyết : Tĩnh học / Đặng Quốc Lương. - H. : Đại học Kiến trúc Hà nội, 1995. - 45 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
9 |
Cơ học lý thuyết / Đào Huy Bích, Phạm Huyễn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 363 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
10 |
Cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng. - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 284 tr. ; 24 cm. Kho 1: 5c, kho 2: 25c |
11 |
Bài tập cơ học. Tập 1 : Tĩnh học và Động học / Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Đình. - H. : Giáo dục, 2002. - 286 tr. ; 21cm. Kho 1: 1c |
12 |
Bài tập cơ học : Tĩnh học / Đỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Nhật Lệ. - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990. - 93 tr. ; 20 cm. Kho 1: 1c |
13 |
Bài tập cơ học : Tĩnh học và động học. Tập 1 / Đỗ Sanh chủ biên. - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990. - 196 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
14 |
Cơ học : Tĩnh học và động học ,dùng làm tài liệu giảng dạy ở giai đoạn I cho các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Sanh chủ biên. - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1995. - 143 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
15 |
Cơ học ứng dụng : Phần lý thuyết / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 432 tr. ; 21 cm. Kho 2: 2c |
16 |
Tĩnh học và sức bền vật liệu : Tĩnh học / Hwa Chung P.E Fa., Lưu Văn Hy dịch. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Tp HCM, 2004. - 320 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c |
17 |
Bài tập cơ học. Tập 2 : Động lực học / Lê Doãn Hồng, Đỗ Sanh. - H. : Giáo dục, 2002. - 291 tr. ; 21 cm. Kho 1: 6c |
18 |
Tuyển tập bài tập cơ học lý thuyết (Đề bài và đáp số) / Meserxki I. V. ... [et. al]. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. HCM, 2007. - 344 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
19 |
Giáo trình cơ học lí thuyết : Dùng cho các lớp tại chức và khu thuộc các ngành cơ khí ,cầu đường ,kinh tế xây dựng / Nguyễn Đăng Hùng, Hoàng Thị Thọ. - In lần thứ 1. - H. : Trường đại học Giao thông vận tải Hà Nội, 1999. - 216 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
20 |
Cơ học lý thuyết / Nguyễn Hữu Mình. - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 324 tr. ; 21 cm. Kho 1: 2c |
21 |
Bài tập cơ học lý thuyết / Nguyễn Thúc An, Bùi Hữu Hạnh chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2004. - 196 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
22 |
Cơ tĩnh học : Dùng cho học sinh trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Nhậm, Hoàng Gia Toàn. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979. - 199 tr. ; 19 cm. Kho 1: 55c |
23 |
Cơ học lí thuyết / Ninh Quang Hải. - H. : Xây dựng, 1997. - 263 tr. ; 19 cm. Kho 1: 5c |
24 |
Cơ học lý thuyết và cơ sở nguyên lý máy : dùng cho các ngành cơ khí thuộc các trường THCN / Văn Chiêu Phạm. - In lần thứ 1. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978. - 431 tr. ; 20 cm. Kho 1: 17c, kho 2: 4c |
25 |
Giáo trình cơ học lý thuyết / Tác giả tập thể. - H. : Xây dựng, 2003. - 236 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
26 |
Giáo trình cơ học lý thuyết / Trần Trọng Hỉ. - Tp.HCM : Đại học quốc gia, 2010. - 171 tr. ; 24 cm. Kho 1: 6c, kho 2: 10c |
27 |
Bài tập cơ học lý thuyết : Đề bài, đáp số, bài tập giải mẫu / Trần Văn Uẩn tuyển chọn. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Đại học Kỹ thuật Tp.HCM, 1999. - 191 tr. ; 20 cm. Kho 1: 9c, kho 2: 1c |
28 |
Bài tập cơ học lý thuyết / Trần Văn Uẩn. - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2003. - 179 tr. ; 21 cm. Kho 1: 1c |
29 |
Những bất ngờ lý thú với cơ học lý thuyết / Trịnh Phôi. - In lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2001. - 103 tr. ; 20 cm. Kho 1: 2c |
30 |
Cơ lý thuyết / Vũ Duy Cường. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. HCM, 2004. - 303 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
31 |
Bài tập cơ học lý thuyết / Trường ĐH Thủy lợi. - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012. - 196 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
32 |
Cơ lý thuyết / Trần Trọng Hỉ. - Lần thứ 1. - H.: Xây dựng, 2012. - 213 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
33 |
Cơ học môi trường liên tục / Trần Văn Liên. - Lần thứ 1. - H.: Xây dựng, 2012. - 362 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
34 |
Cơ học chất lưu / Hoàng Bá Chư. - Lần thứ 1. - H.: Bách khoa, 2011. - 383 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
35 |
Cơ học thủy khí ứng dụng / Lương Ngọc Lợi. - Lần thứ 2. - H.: Bách khoa, 2011. - 167 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |