STT
|
TÊN TÀI LIỆU |
1
|
Định mức tỉ lệ khấu hao hàng năm của các loại máy và thiết bị xây dựng. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 1999. - 51 tr. ; 20 cm. Kho 1: 5c |
2
|
Máy đào và chuyển đất : TCXD 241: 2000; TCXD 242 2000; TCXD 243: 2000. - H. : Xây dựng, 2000. - 26 tr. ; 31 cm. Kho 1: 2c |
3
|
Trang bị điện máy xây dựng / Đỗ Xuân Tùng chủ biên. - H. : Xây dựng, 1998. - 220 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
4
|
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng / Đoàn Tài Ngọ. - H. : Xây dựng, 2000. - 292 tr. ; 27 cm. Kho 2: 2c |
5
|
Sửa chữa máy xây dựng / Dương Văn Đức. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2004. - 392 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
6
|
Máy làm đất / Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận, Phạm Hữu Đỗng chủ biên. - H. : Xây dựng, 2004. - 424 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
7
|
Sổ tay máy làm đất / Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương. - H. : Xây dựng, 2002. - 128 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
8
|
Máy xây dựng / Lê Văn Kiểm. - In lần thứ 1. - TP.HCM : Đại học Kỹ thuật Tp.HCM, 1997. - 141 tr. ; 20 cm. Kho 1: 3c |
9
|
Giáo trình máy xây dựng / Lưu Bá Thuận. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2008. - 240 tr. ; 27 cm. Kho 1: 8c, kho 2: 4c |
10
|
Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ / Nguyễn Bính. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2004. - 180 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
11
|
Máy xây dựng / Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương chủ biên. - H. : Xây dựng, 2008. - 263 tr. ; 27 cm. Kho 2: 2c |
12
|
Máy xây dựng / Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2004. - 264 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
13
|
Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm. - H. : Giao thông vận tải, 2006. - 316 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
14
|
Sửa chữa máy xây dựng-xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm. - H. : Giao thông vận tải, 1995. - 288 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
15
|
Sử dụng máy xây dựng / Nguyễn Đình Thuận. - H. : Giao thông vận tải, 1995. - 219 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
16
|
Sử dụng máy xây dựng và máy làm đường / Nguyễn Đình Thuận. - H. : Giao thông vận tải, 1999. - 292 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
17
|
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng / Nguyễn Hồng Ngân. - H. : Xây dựng, 1999. - 234 tr. ; 20 cm. Kho 1: 1c |
18
|
Máy xây dựng / Nguyễn Thị Tâm. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 374 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
19
|
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thu. - H. : Xây dựng, 1999. - 71 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c |
20
|
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thu. - H. : Xây dựng, 2008. - 71 tr. ; 27 cm. Kho 2: 1c |
21
|
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thu. - H. : Xây dựng, 2008. - 71 tr. ; 27 cm. Kho 2: 1c |
22
|
Máy trục - vận chuyển / Nguyễn Văn Hợp chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Giao thông vận tải, 2000. - 355 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c |
23
|
Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng chủ biên, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 272 tr. ; 27 cm. Kho 1: 7c |
24
|
Máy và thiết bị xây dựng / Nguyễn Văn Hùng. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2001. - 284 tr. ; 27 cm. Kho 1: 5c |
25
|
Sử dụng máy trục / Nguyễn Văn Ngọc. - H. : Công nhân kỹ thuật, 1983. - 323 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
26
|
Máy xây dựng : Phần bài tập / Phạm Quang Dũng chủ biên, Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 102 tr. ; 26 cm. Kho 2: 3c |
27
|
Máy xây dựng : Phần bài tập / Phạm Quang Dũng chủ biên. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 102 tr. ; 26 cm. Kho 1: 5c |
28
|
Máy và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng / Trần Quang Quý chủ biên. - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 383 tr. ; 27 cm. Kho 1: 4c |
29
|
Khai thác máy xây dựng / Trần Văn Tuấn, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hoàng Nam. - H. : Giáo dục, 1996. - 332 tr. ; 20 cm. Kho 1: 11c |
30
|
Giáo trình khai thác máy xây dựng / Trần Xuân Hiển biên soạn. - In lần thứ 1. - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 156 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
31
|
Máy và thiết bị nâng / Trương Quốc Thành chủ biên, Phạm Quang Dũng. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 366 tr. ; 26 cm. Kho 1: 7c |
32
|
Cơ sở thiết kế máy xây dựng / Vũ Liêm Chính. - In lần thứ 1. - H. : Xây dựng, 2002. - 355 tr. ; 27 cm. Kho 1: 2c |
33
|
Sổ tay máy xây dựng / Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng, Hoa Văn Ngũ. - In lần thứ 1. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 351 tr. ; 27 cm. Kho 1: 3c |
34
|
Sổ tay máy xây dựng / Vũ Thanh Bình chủ biên, Nguyễn Văn Bang, Trương Biên. - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 937 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
35
|
Máy làm đất / Vũ Thế Lộc, Vũ Thanh Bình. - In lần thứ 2. - H. : Giao thông vận tải, 1997. - 346 tr. ; 27 cm. Kho 1: 1c |
36
|
Bài tập máy xây dựng /Nguyễn Hồng Ngân. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. HCM : ĐHQG, 2010. - 200 tr. ; 24 cm. Kho 1: 1c |
37
|
Máy xây dựng /Lê Văn Kiểm - Tái bản lần thứ 3. - Tp. HCM : ĐHQG, 2011. - 150tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
38
|
Kỹ thuật nâng chuyển. Tập 2: Máy vận chuyển liên tục /Nguyễn Hồng Ngân. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. HCM : ĐHQG, 2010. - 399 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
39
|
Kỹ thuật nâng chuyển. Tập 1 /Huỳnh Văn Hoàng. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. HCM : ĐHQG, 2011. - 201 tr. ; 24 cm. Kho 1: 01c |
40
|
Kỹ thuật an toàn trong thiết kế, sử dụng và sửa chữa máy xây dựng /Nguyễn Đăng Điệm. - Lần thứ nhất. - H.: Giao thông vận tải, 2012. - 224 tr. ; 27 cm. Kho 1: 02c |